PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN
BUDDHIST DICTIONARY
Việt-pali
Việt-Pali
Sa di Định Phúc
I
ích kỷ: manaṅkāra (nam), mamatta (trung), mamāyana (nữ), asmimāna (nam)
im lặng: tuṇhī (trạng từ)
im lìm: tuṇhī (trạng từ)
in ấn: aṅketi (aki + e), muddāpeti
in nhau: paṭirūpatā (nữ)
ít: appa (tính từ), appaka (tính từ)
ít ngày: katipāhaṃ (trạng từ)
Mục Lục Tự điển Việt Pali
|
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
J |
K |
L |
M |
N |
| O |
P |
Q |
R |
S |
T |
U |
V |
W |
Y |
Z |
---o0o---
Mục Lục |
Việt Anh | Anh -Việt |
Phạn/Pali-Việt
| Phụ Lục
---o0o---
Trình b� y: Minh Hạnh
Cập nhật: 28-4-2014