Chìa Khóa Học Phật Trang Chính

    

Từ Điển Phật Học


...... ... .

 

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN

BUDDHIST DICTIONARY
VIETNAMESE-ENGLISH
ENGLISH-VIETNAMESE
SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE

MỤC LỤC

Từ vựng Pali và Thuật Ngữ Phật Học

 

 | Xem từ vựng A tới D|
Xem từ vựng E tới R |
Xen từ vựng S tới Z

 

Việt-Pali

 

 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N |

 | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | Y | Z |

 

Việt-Anh

 | A | Ba | Be | Bi | Bo | Bu | Ca | Ch | Co | Cu  | D | Đa | Đe | Đi | Đo |

 | Đu | E | G | Ha | He | Hi | Ho | Hy | I | K | La | Le | Li | Lo | Lu | Ly |

 | Ma | Me | Mi | Mo | Mu, My | Na | Ne | Ng | Nh | Ni | No | Nu |

 | O | Pha | Phe | Phi | Pho | Phu | Q | R | S | Ta | Te | Tha | Thă, Thâ |

  | The | Thi | Tho | Thu | Ti | To | Tr | Tu | Ty | U | V | X | Y |

 

Anh-Việt

 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N |

 | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | Y | Z |

 

Phạn / Pali-Việt

 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N |

 | O | P | Q | R | S | T | U | V | X | Y | Z |

 

Phụ Lục

A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N

 

  

 

---o0o---

 

 

Mục Lục | Việt Anh | Anh -Việt | Phạn/Pali-Việt | Phụ Lục

Trình bày: Minh Hạnh & Thiện Pháp

Cập nhật: 5-2-2021


Webmaster:Minh Hạnh & Thiện Pháp

 Trở về Thư Mục Tự Điển

Top of page